Bảng báo giá vệ sinh công nghiệp
STT | Kiểu nhà | Đặc điểm nhà, diện tích | Bảng giá tính theo trọn gói | VND |
1 | Vệ sinh căn hộ, chung cư 1 | Nhà 1 phòng khách 1 phòng ngủ | 1300k-1tr7 | |
2 | Căn hộ chung cư 2 | Nhà 1 phòng khách 2 phòng ngủ | 1tr5- 1,6 tr | |
3 | Căn hộ chung cư 3 | Nhà 1 phòng khách 3 phòng ngủ | 1,5 – 1,7 tr | |
4 | Nhà cấp 4 | Diện tích từ 100- 120 m2 | 1,5 – 1,2 tr | |
5 | Nhà 1 trệt 1 lầu | Nhà 1 phòng khách 3 phòng ngủ | 1,8 – 2tr2 | |
6 | Nhà 1 trệt 2 lầu | Nhà 1 phònácg khách 4 phòng ngủ | 2,2 triệu – 2,5 triệu | |
7 | Nhà 1 trệt 2 lầu 1 sân thượng | Nhà 1 p.khách 4 p.ngủ + sân thượng | 2,5 triệu – 3 triệu | |
8 | Nhà 1 trệt 3 lầu + sân thượng | Nhà 1 phòng khách 6 p.ngủ | 3,5 triệu – 4 triệu | |
9 | Nhà biệt thự | Diện tích từ 200-400m2 | 5 triệu – 7 triệu |
Bảng giá các dịch vụ khác
STT | SẢN PHẨM DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | ĐƠN VỊ TÍNH |
1 | Đu dây lau kính mặt ngoài tòa nhà cao tầng | 8.000 – 25.000 | m2 |
2 | Lau kính mặt trong tòa nhà | 5.000 – 25.000 | m2 |
3 | Giặt thảm (bali, coton, len, lụa, thảm sợi thực vật, tổng hợp….) | 5.000 – 15.000 | m2 |
4 | Giặt các loại ghế dùng trong văn phòng, cơ quan. | 10.000 – 20.000 | Cái |
5 | Giá dịch vụ giặt ghế sofa | 300 – 400k | Bộ |
6 | Tẩy sạch, đánh bóng sơn, keo,lan can các loại. | 7.000 – 15.000 | m2 |
7 | Tổng vệ sinh sau xây dựng ,Tổng vệ sinh nhà xưởng, kho bãi, cao ốc, hút bụi tất cả các công trình, lau chùi tất cả các vận dụng, quạt, bếp, nhà vệ sinh, máy tính, bàn ghế … trong cơ quan, xí nghiệp, gia đình,… | 8.000 – 25.000 | m2 |
8 | Đánh bóng các loại sàn gạch, đá, gỗ,… | 10.000 – 35.000 | m2 |
9 | Phủ bóng, làm mới các loại sàn gạch, đá, gỗ,… | 12.000 – 15.000 | m2 |
10 | Vệ sinh cố định hàng ngày tại các văn phòng, siêu thị, bệnh viện, trường học, nhà ở… | 3.000.000 – 8.500.000 | 1 người/1 tháng |
11 | Xây dựng, Sơn sửa, chống thấm các loại công trình. | Tùy công trình | Dự toán cụ thể |
12 | Bảo trì, bảo dưỡng công trình định kỳ. | Tùy công trình | Dự toán cụ thể |